[well type="header-block"] [icon type="" class="fa fa-phone"] +(404) 158 14 25 78
[icon type="" class="fa fa-print"] +(404) 851 21 48 15 [/well][well type="header-block"] [icon type="" class="fa fa-skype"] venedor_support
[icon type="" class="fa fa-envelope"] support@venedor.com [/well]

ktc-sk8600-635959918298186096

Xe đẩy 420 dụng cụ KTC SK8600

Giá: Vui lòng liên hệ

Danh mục: , Hãng sản xuất: KTC
  • Mô tả

Mô tả sản phẩm

Xe đồ nghề 420 chi tiết KTC SK8600, Bộ dụng cụ sửa chữa KTC
Mã số: SK8600 (420 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo,
Thùng đựng đồ: EKR-1004 có 4 ngăn kéo
Trọng lượng: 179kg
Bao gồm 420 chi tiết dụng cụ bên dưới
Bộ đầu khẩu 1/4″ TB2X20B
Đầu khẩu 3/8″ (hệ mét) B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
Đầu khẩu 3/8″ (hệ inch) B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
Đầu khẩu 3/8″ (hệ inch) B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W
Đầu khẩu dài 3/8″ (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Khẩu mở bugi 3/8″ B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P
Đầu lục giác chìm 3/8″ BT3-05, 06, 08, 10
Đầu khẩu hoa thị 3/8″ B3-E10, E12
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8″ BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
Thanh giữ đầu khẩu 3/8″
EHB305 x 1, EHB310 x 5
Tay vặn, lắc vặn 3/8″
BR3E, BS3E, BR3F
Thanh nối dài 3/8″
BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo 3/8″ BJ3
Đầu khẩu 1/2″ (hệ mét) B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32
Thanh giữ đầu khẩu 1/2″ EHB405 x 1, EHB410 x 2
Tay vặn, lắc vặn 1/2″ BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2″ BE4-075, 150, 270
Đầu chuyển 1/2″ & 3/8″
BA32, BA43
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Cờ lê 2 đầu tròng ngắn M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê kết hợp MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24
Cờ lê 2 đầu mở
S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Mỏ lết, kìm nước các loại WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
Búa sắt, búa nhựa, tay T PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ PJ-150, 200, 250, WPD1-250
Kìm phanh (trong, ngoài) SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1
Kìm cắt, kéo cắt các loại PN1-150, AP-175
Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh)
D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P
Tô vít cường lực,tô vít dài FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
Thanh nam châm, VL2-HD,
Kìm chết, lục giác chìm
10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tô vít 4 cạnh chữ T AB-5
Cờ lê hở miệng MZ10-10×12
AB-10
Thanh tháo lắp nội thất AP203-6A, 10A
Dao cạo gioăng KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30