Xe đẩy 420 dụng cụ KTC SK8600
Giá: Vui lòng liên hệ
- Mô tả
Mô tả sản phẩm
Xe đồ nghề 420 chi tiết KTC SK8600, Bộ dụng cụ sửa chữa KTC
Mã số: SK8600 (420 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo,
Thùng đựng đồ: EKR-1004 có 4 ngăn kéo
Trọng lượng: 179kg
Bao gồm 420 chi tiết dụng cụ bên dưới
| Bộ đầu khẩu 1/4″ | TB2X20B |
| Đầu khẩu 3/8″ (hệ mét) | B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 |
| Đầu khẩu 3/8″ (hệ inch) | B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16 |
| Đầu khẩu 3/8″ (hệ inch) | B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W |
| Đầu khẩu dài 3/8″ (hệ mét) | B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19 |
| Khẩu mở bugi 3/8″ | B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P |
| Đầu lục giác chìm 3/8″ | BT3-05, 06, 08, 10 |
| Đầu khẩu hoa thị 3/8″ | B3-E10, E12 |
| Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8″ | BT3-T30S, T40S, T45S, T50S |
|
Thanh giữ đầu khẩu 3/8″
|
EHB305 x 1, EHB310 x 5 |
|
Tay vặn, lắc vặn 3/8″
|
BR3E, BS3E, BR3F |
|
Thanh nối dài 3/8″
|
BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW |
| Đầu lắc léo 3/8″ | BJ3 |
| Đầu khẩu 1/2″ (hệ mét) | B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32 |
| Thanh giữ đầu khẩu 1/2″ | EHB405 x 1, EHB410 x 2 |
| Tay vặn, lắc vặn 1/2″ | BR4E, BS4E |
| Thanh nối dài 1/2″ | BE4-075, 150, 270 |
|
Đầu chuyển 1/2″ & 3/8″
|
BA32, BA43 |
| Cờ lê 2 đầu tròng | M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427 |
| Cờ lê 2 đầu tròng ngắn | M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417 |
| Cờ lê kết hợp | MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 |
|
Cờ lê 2 đầu mở
|
S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427 |
| Mỏ lết, kìm nước các loại | WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350 |
| Búa sắt, búa nhựa, tay T | PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N |
| Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ | PJ-150, 200, 250, WPD1-250 |
| Kìm phanh (trong, ngoài) | SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173 |
| Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn | SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1 |
| Kìm cắt, kéo cắt các loại | PN1-150, AP-175 |
| Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng | D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6 |
|
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh)
|
D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P |
| Tô vít cường lực,tô vít dài | FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2 |
| Thanh nam châm, | VL2-HD, |
|
Kìm chết, lục giác chìm
|
10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm) |
| Tô vít 4 cạnh chữ T | AB-5 |
| Cờ lê hở miệng | MZ10-10×12 |
| AB-10 | |
| Thanh tháo lắp nội thất | AP203-6A, 10A |
| Dao cạo gioăng | KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30 |
